DÂY CHUYỀN CHIẾT RÓT SẢN PHẨM
DÂY CHUYỀN XỬ LÝ BỀ MẶT VÀ SƠN
DÂY CHUYỀN HỆ THỐNG ĐỊNH LƯỢNG, CÂN ĐÓNG, PHA CHẾ, KHUẤY TRỘN
DÂY CHUYỀN ĐÓNG BAO, KHÂU BAO
DÂY CHUYỀN VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU HÀNG HÓA
DÂY CHUYỀN HỆ THỐNG HÚT BỤI
NGÀNH HÓA CHẤT – SƠN – NHỰA
NGÀNH XÂY DỰNG – XI MĂNG – GẠCH
NGÀNH BAO BÌ – THỰC PHẨM
NGÀNH CƠ KHÍ – GIA CÔNG KIM LOẠI
NGÀNH NÔNG SẢN – PHÂN BÓN – THỨC ĂN CHĂN NUÔI
NGÀNH THỰC PHẨM – ĐÓNG GÓI
NGÀNH HÓA CHẤT – NHỰA – SƠN
NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG – XI MĂNG – GẠCH
NGÀNH NÔNG SẢN – PHÂN BÓN – THỨC ĂN CHĂN NUÔI
CƠ KHÍ - VẬT LIỆU
ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
MÔI TRƯỜNG, HÓA CHẤT, NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM
THIẾT BỊ ĐO - KIỂM TRA (EHS)
THIẾT BỊ XỬ LÝ MÔI TRƯỜNG – AN TOÀN
THIẾT BỊ KHÍ NÉN – THỦY LỰC
THIẾT BỊ CẤP NGUỒN – ĐIỆN – ĐIỀU KHIỂN
THIẾT BỊ CƠ KHÍ PHỤ TRỢ – BẢO TRÌ – VẬN CHUYỂN
CƠ ĐIỆN
HOTLINE MUA HÀNG
Hotline 24/7: 0982.146.926ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP
Kĩ thuật viên lành nghề, đông đảo, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực drone
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
SwissDECO 26 |
|||
9 trục tuyến tính + 2 trục C |
|||
3 hệ thống công cụ độc lập |
|||
Trục chính (Z1 /S1 /C1) |
|||
Đường kính tiện tối đa |
mm |
23(25.4) |
|
Chiều dài phôi tiêu chuẩn không dùng ống dẫn (tối đa 3 × Ø) |
mm |
48 (75) |
|
Chiều dài phôi tiêu chuẩn với ống dẫn quay (rotating guide bush) |
mm |
300 (200), tùy chọn chi tiết dài: 600 |
|
Tổng số dao |
57 |
||
Tốc độ quay trục chính |
Rpm |
10000 |
|
Công suất trục chính |
kW |
12 |
|
Mô-men xoắn trục chính |
Nm |
27 |
|
Khả năng khoan (vật liệu 95MnPb36) |
Mm |
Ø 14 |
|
Khả năng taro ren |
M12 |
||
Ụ dao (Platens) (X11/Y11/S12) (X21/Y21/Z21/S21) |
|||
Số vị trí dao trên guide bush |
Cái |
18 |
|
Số vị trí dành cho dao quay |
Cái |
15 |
|
Khả năng khoan |
mm |
200 |
|
Tốc độ quay của đầu dao quay độc lập |
rpm |
6000 |
|
Công suất định mức của dao quay (S6) |
kW |
2.4(15Nm) |
|
Khả năng khoan (thép 95MnPb36) của dao quay |
Ø 12 |
||
Khả năng taro ren (thép 95MnPb36) của dao quay |
M12×5mm M10x10mm |
||
Trục A trên phiên bản ụ dao kép (gia công chính và phụ) |
|||
Số vị trí dao quay trên trục A |
Cái |
7 |
|
Số dao cố định |
cái |
2 |
|
Khả năng khoan (thép 95MnPb36) của dao quay |
mm |
Ø 5 |
|
Mô-men xoắn định mức của dao quay |
Nm |
1.2 |
|
Tốc độ quay của dao quay |
vòng/phút |
6000 |
|
Phiên bản Turret (X21/Y21/Z21/S21) |
|||
Số vị trí dao |
cái |
12 |
|
Số vị trí cho dao quay |
cái |
12 |
|
Số dao tối đa |
Cái |
36 |
|
Áp suất dung dịch làm mát tối đa qua turret |
bar |
50(120) |
|
Hệ thống gá dao |
loại |
BMT45 |
|
Tốc độ quay tối đa của dao quay |
Rpm |
6000 |
|
Khả năng khoan tối đa |
mm |
Ø 10 |
|
Khả năng taro ren của dao quay |
mm |
M8 × 1.25 |
|
Thời gian xoay turret 30°/180° |
s |
0.2s |
|
Trục B trên phiên bản Turret |
|||
Số vị trí dao |
cái |
16 |
|
Số dao quay (cố định) (dao tiết diện 16×16) |
cái |
4 |
|
Số vị trí cho dao quay ngang (chiều dài tối đa 55 mm) |
cái |
4 |
|
Số vị trí cho dao quay hướng trục (chiều dài tối đa 55 mm) |
cái |
8 |
|
Số dao hướng trục cố định |
cái |
4 |
|
Công suất dao quay (S6) |
kW (Nm) |
1.3 (8.2 Nm) |
|
Tốc độ quay của dao quay |
Rpm |
10,000 |
|
Khả năng khoan (thép 95MnPb36) của dao quay |
mm |
8 |
|
Khả năng taro ren (thép 95MnPb36) của dao quay |
Mm |
M8x1 |
|
Trục đối (X4/Y4/Z4/S4/C4) |
|||
Đường kính thanh tối đa |
mm |
25.4 |
|
Chiều dài chi tiết nhô ra khỏi collet tối đa |
mm |
50 |
|
Chiều dài chi tiết có thể kẹp trong trục chính với bộ đẩy phôi (không có bộ đẩy phôi) |
mm |
200 (500) |
|
Tốc độ quay trục chính |
Rpm |
10000 |
|
Công suất trục chính |
kW |
12 |
|
Mô-men xoắn cực đại |
Nm |
27 |
|
Tốc độ dịch chuyển trục |
|||
Tốc độ chạy dao nhanh |
m/phút |
35 |
|
Điều khiển số (Numerical control) |
|||
Hệ Điều Hành |
FANUC 31i-B5 |
||
Công nghệ động cơ/encoder trục |
Absolute serial (tuần tự tuyệt đối) |
||
Loại động cơ (các trục và guide bush) |
Synchronous (AC) – đồng bộ xoay chiều |
||
Loại động cơ (trục chính) |
Asynchronous (AC) – không đồng bộ xoay chiều |
||
Màn hình màu & bàn điều khiển di động |
Màn hình cảm ứng 21.5" |
||
Thông số chung (General specifications) |
|||
Chiều rộng tối đa |
mm |
1600 |
|
Chiều dài tối đa |
mm |
3000 |
|
Chiều cao |
mm |
2000 |
|
Chiều cao trục chính |
mm |
1190 |
|
Trọng lượng |
Kg |
5900 |
|
Màu sắc |
RAL 9006 xám |
||
Chứng nhận |
CE/EMC certified |
||
Ngoại vi & Tùy chọn (Peripherals and options) |
|||
Dung tích khay đựng dầu cắt |
Lít |
||
Lưu lượng bơm dung dịch làm mát (10 bar) |
lít/phút |
||
Loại dung dịch làm mát |
Dung dịch làm mát/dầu làm mát |
Hai độ lớn thanh (bar stock) & hệ trục mạnh mẽ
Guide bush linh hoạt / chuyển đổi nhanh
Nhiều hệ thống dao & cấu hình kinematic đa dạng
Có ba hệ thống dao độc lập (three independent tool systems) → giúp thực hiện đồng thời nhiều hoạt động như tiện, khoan, doa, phay, ren, v.v.
Các phiên bản / kiểu máy:
Quản lý nhiệt, chip & làm mát
Hệ điều khiển & phần mềm hỗ trợ
Tùy chọn (Options) bổ sung
Gia công chi tiết y tế – đinh nội tủy (intramedullary nails), implant
Ngành ô tô – linh kiện nhỏ, phụ tùng chính xác
Ngành đồng hồ & chế tác vi cơ khí (watchmaking, micro-mechanics)
Thiết bị điện tử / linh kiện nhỏ có yêu cầu độ chính xác và bề mặt cao
Gia công phức hợp nhiều công đoạn trên cùng một máy (multi-tasking)
Gia công vật liệu khó hoặc chế tạo chi tiết chịu tải cao
Lỗi về hệ thống thủy lực / kẹp phôi
Lỗi về trục chính / dao cắt
Lỗi về hệ thống làm mát / bơm cao áp
Lỗi điều khiển CNC (Fanuc / Tornos control)
Lỗi về chip & thoát phoi
Lỗi về ổ trục và rung động
1. Hàng ngày (trước & sau ca máy)
2. Hàng tuần
3. Hàng tháng
4. Hàng quý (3 tháng)
5. Hàng năm
Hiện tại công ty Anh Phát đang là nhà cung cấp chính hãng cho thương hiệu máy tiện LeadWell tại Việt Nam với các tiêu chí nhằm mang lại sự hài lòng cho khách hàng với các ưu điểm sau:
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT
SĐT: 0912.043.239/ 0982.146.926
Email: cokhi@anhphattools.com
Website: https://lapmay.com.vn/
Địa chỉ: Số nhà 3, Trung tâm 75, Lai Xá – Kim Chung – Hoài Đức – Hà Nội